Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 Bảng ESố | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leo Franco | (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Independiente | |
2 | 2HV | Leandro Damián Cufré | (1978-05-09)9 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Gimnasia La Plata | |
3 | 2HV | Walter Samuel | (1978-03-23)23 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Newell's Old Boys | |
4 | 2HV | Juan José Serrizuela | (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | Lanús | |
5 | 3TV | Esteban Cambiasso | (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
6 | 2HV | Diego Markic | (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | Argentinos Juniors | |
7 | 4TĐ | Diego Quintana | (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | Newell's Old Boys | |
8 | 3TV | Juan Román Riquelme | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (18 tuổi) | Boca Juniors | |
9 | 4TĐ | Bernardo Romeo | (1977-09-10)10 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Estudiantes La Plata | |
10 | 4TĐ | Pablo Aimar | (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (17 tuổi) | River Plate | |
11 | 3TV | Pablo Rodríguez | (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Argentinos Juniors | |
12 | 1TM | Cristián Muñoz | (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (19 tuổi) | Sarmiento de Junín | |
13 | 2HV | Fabián Cubero | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (18 tuổi) | Vélez Sársfield | |
14 | 2HV | Diego Placente | (1977-04-24)24 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Argentinos Juniors | |
15 | 4TĐ | Martín Perezlindo | (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | Unión de Santa Fe | |
16 | 3TV | Nicolás Diez | (1977-02-09)9 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | Racing Club | |
17 | 3TV | Sebastián Ariel Romero | (1978-04-27)27 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | Gimnasia La Plata | |
18 | 2HV | Lionel Scaloni | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Estudiantes La Plata |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Danny Milošević | (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (18 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
2 | 2HV | Brett Emerton | (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (18 tuổi) | Sydney Olympic FC | |
3 | 2HV | Ivan Želić | (1978-02-24)24 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Sydney Olympic | |
4 | 2HV | Con Blatsis | (1977-07-06)6 tháng 7, 1977 (19 tuổi) | South Melbourne | |
5 | 3TV | Raphael Bove | (1977-03-05)5 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Sydney Olympic | |
6 | 2HV | Hayden Foxe | (1977-06-23)23 tháng 6, 1977 (19 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
7 | 3TV | Mat Eggleton | (1977-04-18)18 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Campbelltown FC | |
8 | 2HV | Lucas Neill | (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Millwall F.C. | |
9 | 3TV | Vince Grella | (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (17 tuổi) | Victorian Institute of Sport | |
10 | 3TV | David Davutovic | (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Chelsea Hajduk FC | |
11 | 4TĐ | Michael Curcija | (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (19 tuổi) | South Melbourne | |
12 | 3TV | Kostas Salapasidis | (1978-07-01)1 tháng 7, 1978 (18 tuổi) | Adelaide City | |
13 | 2HV | Tansel Baser | (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | South Melbourne | |
14 | 3TV | Sebastian Šinožić | (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi) | Wollongong Wolves | |
15 | 3TV | Mark Robertson | (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Marconi Stallions | |
16 | 3TV | Benjamin Coonan | (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | Budgewoi FC | |
17 | 4TĐ | Daniel Allsopp | (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | South Melbourne | |
18 | 1TM | Peter Zois | (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | South Melbourne |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Taki Vohalis | (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Coquitlam Metro | |
2 | 3TV | Jeff Clarke | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | Vancouver 86ers | |
3 | 2HV | Richard Hastings | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | 4 (0) | Caledonian Thistle |
4 | 2HV | Bryan Devenney | (1977-12-12)12 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Boston College | |
5 | 2HV | Steve McCauley | (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (20 tuổi) | University of British Columbia | |
6 | 3TV | Jason Bent | (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | University of Tulsa | |
7 | 2HV | Paul Stalteri | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | 5 (0) | Toronto Lynx |
8 | 3TV | Robbie Aristodemo | (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | University of Maryland | |
9 | 3TV | Chris Stathopoulos | (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Montreal Impact | |
10 | 2HV | Steve Kindel | (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (19 tuổi) | Vancouver 86ers | |
11 | 2HV | Jeff Skinner | (1977-05-02)2 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Vancouver 86ers | |
12 | 2HV | Marco Reda | (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (19 tuổi) | Ontario | |
13 | 3TV | Jason Mathot | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (18 tuổi) | Vancouver 86ers | |
14 | 3TV | Eric Munoz | (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | University of Memphis | |
15 | 4TĐ | Neal Yeung | (1977-12-05)5 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | Simon Fraser University | |
16 | 3TV | Jason Jordan | (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Vancouver 86ers | |
17 | 3TV | Dwayne de Rosario | (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Toronto Lynx | |
18 | 1TM | Michael Franks | (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | University of British Columbia |
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Balázs Rabóczki | (1978-01-09)9 tháng 1, 1978 (19 tuổi) | MTK Hungária | |
2 | 2HV | László Erdei | (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi) | BVSC Budapest | |
3 | 2HV | Csaba Diczkó | (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Videoton Fehérvár | |
4 | 2HV | Ádám Komlósi | (1977-12-06)6 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | BVSC Budapest | |
5 | 3TV | János Szabó | (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | VAC | |
6 | 2HV | János Zováth | (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | BVSC Budapest | |
7 | 2HV | Zoltán Balog | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Békéscsabai Elõre | |
8 | 4TĐ | Péter Kabát | (1977-09-25)25 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
9 | 4TĐ | István Ferenczi | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | MFC Sopron | |
10 | 3TV | Attila Szili | (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | 1860 Munich | |
11 | 3TV | Ákos Füzi | (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | BVSC Budapest | |
12 | 1TM | Zoltán Varga | (1977-08-19)19 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | BVSC Budapest | |
13 | 2HV | Róbert Lóczi | (1977-08-20)20 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
14 | 3TV | Péter Vörös | (1977-12-14)14 tháng 12, 1977 (19 tuổi) | MTK Hungária | |
15 | 4TĐ | Csaba Csordás | (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | BVSC Budapest | |
16 | 4TĐ | Zoltán Szabó | (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | III. Kerületi TUE | |
17 | 3TV | Bálint Lukács | (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
18 | 3TV | Gergely Balogh | (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | Budapest Honvéd |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 https://www.fifa.com/en/comp/PrevTeams/0,6838,WYC-... https://web.archive.org/web/20070409172456/http://...